Trường Đại học kỹ thuật xã hội và nhân văn mã ngôi trường (QHX) thiết yếu thức chào làng điểm chuẩn chỉnh 2022, điểm chuẩn chỉnh mới nhất sẽ được ban giám hiệu nhà trường cập nhật. Sỹ tử xem thông tin chi tiết dưới đây


Điểm chuẩn trường Đại học công nghệ xã hội cùng Nhân văn một trong số những trường đh trực thuộc Đại Học giang sơn Hà Nội với nhiều ngành nghề tuyển chọn sinh. Dưới đây là danh mục điểm chuẩn trúng tuyển ước muốn 1 vào ngôi trường năm nay.

*

Điểm chuẩn trường Đại học khoa học xã hội và Nhân văn 2021 thiết yếu Thức

Điểm chuẩn chỉnh Đại Học khoa học Xã Hội và Nhân Văn 2021

Trường Đại học công nghệ xã hội cùng Nhân văn Hà Nộichính thức ra mắt Điểm chuẩn chỉnh Đại học hệ chính Quy ví dụ như sau:


Báo chí

Mã ngành: QHX01

Điểm chuẩn:

· A00: 25.80

· C00: 28.80

· D01: 26.60

· D04, D06: 26.20

· D78: 27.10

· D83: 24.60

Báo chí* (CTĐT CLC)

Mã ngành: QHX40

Điểm chuẩn:

· A00: 25.30

· C00: 27.40

· D01: 25.90

· D04, D06:

· D78: 25.90

· D83:

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Điểm chuẩn:

· A00: 24.30

· C00: 27.20

· D01: 24.70

· D04, D06: 24.50

· D78: 24.70

· D83: 19.70

Công tác làng mạc hội

Mã ngành: QHX03

Điểm chuẩn:

· A00: 24.50

· C00: 27.20

· D01: 25.40

· D04, D06: 24.20

· D78: 25.40

· D83: 21.00

Đông nam giới Á học

Mã ngành: QHX04

Điểm chuẩn:

· A00: 24.50

· C00:

· D01: 25.00

· D04, D06:

· D78: 25.90

· D83:

Đông phương học

Mã ngành: QHX05

Điểm chuẩn:

· A00:

· C00: 29.80

· D01: 26.90

· D04, D06: 26.50

· D78: 27.50

· D83: 26.30

Hàn Quốc học

Mã ngành: QHX26

Điểm chuẩn:

· A00: 26.50

· C00: 30.00

· D01: 27.40

· D04, D06: 26.60

· D78: 27.90

· D83: 25.60

Hán Nôm

Mã ngành: QHX06

Điểm chuẩn:

· A00:

· C00: 26.60

· D01:25.80

· D04, D06: 24.80

· D78: 25.30

· D83: 23.80

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX07

Điểm chuẩn:

· A00: 25.80

· C00: 28.60

· D01: 26.00

· D04, D06: 25.50

· D78: 26.40

· D83: 24.00

Khoa học quản lý* (CTĐT CLC)

Mã ngành: QHX41

Điểm chuẩn:

· A00: 24.00

· C00: 26.80

· D01: 24.90

· D04, D06:

· D78: 24.90

· D83:

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Điểm chuẩn:

· A00:

· C00: 26.20

· D01: 24.00

· D04, D06: 20.00

· D78: 24.80

· D83: 20.00

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Điểm chuẩn:

· A00: 22.70

· C00: 26.10

· D01: 24.60

· D04, D06: 24.40

· D78: 25.00

· D83: 22.60

Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX10

Điểm chuẩn:

· A00:

· C00: 26.80

· D01: 25.70

· D04, D06: 25.00

· D78: 26.00

· D83: 23.50

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Điểm chuẩn:

· A00: 23.50

· C00: 25.60

· D01: 25.00

· D04, D06: 23.20

· D78: 24.60

· D83: 21.20

Nhật phiên bản học

Mã ngành: QHX12

Điểm chuẩn:

· A00:

· C00:

· D01: 26.50

· D04, D06: 25.40

· D78: 26.90

· D83:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: QHX13

Điểm chuẩn:

· A00:

· C00: 29.30

· D01: 27.10

· D04, D06: 27.00

· D78: 27.50

· D83: 25.80

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX14

Điểm chuẩn:

· A00: 25.30

· C00: 28.00

· D01: 26.00

· D04, D06: 24.50

· D78: 26.20

· D83: 23.70

Quản lý thông tin* (CTĐT CLC)

Mã ngành: QHX42

Điểm chuẩn:

· A00: 23.50

· C00: 26.20

· D01: 24.60

· D04, D06:

· D78: 24.60

· D83:

Quản trị dịch vụ du ngoạn và lữ hành

Mã ngành: QHX15

Điểm chuẩn:

· A00: 26.00

· C00:

· D01: 26.50

· D04, D06:

· D78: 27.00

· D83:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX16

Điểm chuẩn:

· A00: 26.00

· C00:

· D01: 26.10

· D04, D06:

· D78: 26.60

· D83:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Điểm chuẩn:

· A00: 25.60

· C00: 28.80

· D01: 26.00

· D04, D06: 26.00

· D78: 26.50

· D83: 23.80

Quốc tế học

Mã ngành: QHX18

Điểm chuẩn:

· A00: 25.70

· C00: 28.80

· D01: 26.20

· D04, D06: 25.50

· D78: 26.90

· D83: 21.70

Quốc tế học* (CTĐT CLC)

Mã ngành: QHX43

Điểm chuẩn:

· A00: 25.00

· C00: 26.90

· D01: 25.50

· D04, D06:

· D78: 25.70

· D83:

Tâm lý học

Mã ngành: QHX19

Điểm chuẩn:

· A00: 26.50

· C00: 28.00

· D01: 27.00

· D04, D06: 25.70

· D78: 27.00

· D83: 24.70

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: QHX20

Điểm chuẩn:

· A00: 23.60

· C00: 25.20

· D01: 24.10

· D04, D06: 23.50

· D78: 24.50

· D83: 22.40

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Điểm chuẩn:

· A00: 18.10

· C00: 23.70

· D01: 23.70

· D04, D06: 19

· D78: 22.60

· D83: 20.00

Triết học

Mã ngành: QHX22

Điểm chuẩn:

· A00: 23.20

· C00: 24.90

· D01: 24.20

· D04, D06: 21.50

· D78: 23.60

· D83: 20.00

Văn hóa học

Mã ngành: QHX27

Điểm chuẩn:

· A00:

· C00: 26.50

· D01: 25.30

· D04, D06: 22.90

· D78: 25.10

· D83: 24.50

Văn học

Mã ngành: QHX23

Điểm chuẩn:

· A00:

· C00: 26.80

· D01: 25.30

· D04, D06: 24.50

· D78: 25.50

· D83: 18.20

Việt nam giới học

Mã ngành: QHX24

Điểm chuẩn:

· A00:

· C00: 26.30

· D01: 24.40

· D04, D06: 22.50

· D78: 25.60

· D83: 22.40

Xã hội học

Mã ngành: QHX25

Điểm chuẩn:

· A00: 24.70

· C00: 27.10

· D01: 25.50

· D04, D06: 23.90

· D78: 25.50

· D83: 23.10


Lời kết: Trên đấy là thông tin điểm chuẩn Đai học kỹ thuật xã hội và nhân văn 2021 vì chưng kênh tuyển chọn sinh 24h.vn cập nhật.